Liste de vocabulaire vietnamien • la ville
Les mots essentiels à connaître
_
Apprenez l’essentiel du vietnamien facilement avec cette liste de vocabulaire qui contient tous les mots indispensables les plus utilisés en vietnamien sur le thème de la ville, avec leurs traductions en français. Pratique pour réviser ou apprendre le vietnamien par soi-même avant de voyager, ou si vous souhaitez enrichir et améliorer votre vocabulaire vietnamien pour mieux vous exprimer à l’écrit comme à l’oral !
Vous repérez des erreurs ou souhaitez ajouter un mot de vocabulaire à la liste ? N’hésitez pas à laisser un commentaire pour améliorer le site !
FRANÇAIS | VIETNAMIEN |
la banlieue | vùng ngoại ô |
la capitale | thủ đô |
la foule | đám đông |
la police | cảnh sát |
la pollution | Sự ô nhiễm |
les pompiers | lính cứu hỏa |
les toilettes | phòng vệ sinh |
propre | riêng |
sale | bẩn thỉu |
sûr | chắc chắn rồi |
tranquille | trấn tĩnh |
un appartement | một căn hộ |
un arrêt de bus | trạm xe buýt |
un bar | một quán bar |
un bureau de poste | một bưu điện |
un centre commercial | Một trung tâm mua sắm |
un centre-ville | Trung tâm thành phố |
un château | một tòa lâu đài |
un cimetière | một nghĩa trang |
un cinéma | một rạp chiếu phim |
un commissariat de police | một đồn cảnh sát |
un dentiste | một nha sĩ |
un distributeur de billets | máy rút tiền |
un embouteillage | tắc đường |
un garage | nhà để xe |
un gratte-ciel | tòa nhà chọc trời |
un hôpital | bệnh viện |
un hôtel | khách sạn |
un immeuble | tòa nhà |
un logement | nhà ở |
un magasin | một cửa hàng |
un marché | chợ |
un médecin | Bác sĩ |
un métro | Một tàu điện ngầm |
un monument | một tượng đài |
un musée | bảo tàng |
un parc | một công viên |
un parking | một bãi đậu xe |
un pont | Một cây cầu |
un quartier | một huyện |
un restaurant | một nhà hàng |
un stade | một sân vận động |
un supermarché | một siêu thị |
un théâtre | một nhà hát |
un trottoir | vỉa hè |
un village | một ngôi làng |
un voisin | một người hàng xóm |
un zoo | một sở thú |
une autoroute | một đại lộ |
une avenue | một đại lộ |
une banque | một ngân hàng |
une bibliothèque | thư viện |
une cathédrale | một nhà thờ |
une école | trường học |
une église | một ngôi nhà thờ |
une file d’attente | một hàng đợi |
une fontaine | Đài phun nước |
une gare | Một ga tàu |
une gare routière | một trạm xe buýt |
une librairie | Thư viện |
une mosquée | một nhà thờ Hồi giáo |
une pharmacie | một hiệu thuốc |
une piscine | Hồ bơi |
une piste cyclable | làn đường xe đạp |
une poubelle | rác |
une prison | tù giam |
une rue | một con đường |
une rue piétonne | phố đi bộ |
une rue principale | một con phố chính |
une ruelle | hẻm |
une station service | Một trạm xăng |
une statue | một bức tượng |
une synagogue | một giáo đường Do Thái |
une université | trường đại học |
une usine | nhà máy |
une ville | một thị trấn |
➡️ Autres fiches de vocabulaire vietnamien:
- Salutations et formules de politesse
- 100 verbes courants à connaître absolument
- 100 adverbes utiles
- 100 adjectifs utiles
- Famille et amis
- Le corps humain, la tête et le visage
- Les mots contraires
- Le voyage et le tourisme
- Le calendrier (jours, mois, saisons)
- Couleurs et formes
©Fichesvocabulaire.com – Ne pas recopier sur d’autres sites