Liste des adjectifs vietnamien indispensables
Les mots essentiels à connaître
_
Apprenez l’essentiel du vietnamien facilement avec cette liste de vocabulaire qui contient tous les adjectifs indispensables les plus utilisés en vietnamien, avec leurs traductions en français. Pratique pour réviser ou apprendre le vietnamien par soi-même avant de voyager, ou si vous souhaitez enrichir et améliorer votre vocabulaire vietnamien pour mieux vous exprimer à l’écrit comme à l’oral !
Vous repérez des erreurs ou souhaitez ajouter un mot de vocabulaire à la liste ? N’hésitez pas à laisser un commentaire pour améliorer le site !
FRANÇAIS | VIETNAMIEN |
amical | thân thiện |
amusant | vui vẻ |
beau | xinh đẹp |
beaucoup | nhiều |
bizarre | kỳ dị |
bon | Tốt |
bruyant | ồn ào |
calme | trấn tĩnh |
cassé | bị hỏng |
célèbre | nổi tiếng |
chaud | nóng |
coloré | màu sắc rực rỡ |
comestible | ăn được |
compliqué | phức tap |
confortable | Thoải mái |
courageux | can đảm |
court | ngắn |
curieux | Tò mò |
dangereux | sự nguy hiểm |
dégoûtant | kinh tởm |
délicieux | ngon |
différent | khác nhau |
drôle | vui |
efficace | Có hiệu quả |
effrayant | đáng sợ |
élégant | tao nhã |
énervé | bị kích thích |
ennuyant | làm phiền |
énorme | to lớn |
ensemble | cùng với nhau |
épais | đặc |
étrange | số lẻ |
étroit | chật hẹp |
excellent | Xuất sắc |
excité | bị kích thích |
facile | dễ |
faible | Yếu |
fatigué | mệt mỏi |
formidable | to lớn |
fort | mạnh |
fou | điên |
froid | lạnh |
gentil | tử tế |
gros | to lớn |
haut | cao |
honnête | thật thà |
humide | bị ướt |
idiot | thằng ngốc |
immédiat | ngay tức khắc |
immense | bao la |
important | quan trọng |
impossible | Không thể nào |
incroyable | Không thể tin được |
innocent | vô tội |
intelligent | thông minh |
interdit | Cấm |
intéressant | thú vị |
international | Quốc tế |
jaloux | ghen tuông |
jeune | trẻ tuổi |
légal | hợp pháp |
lent | chậm |
loin | xa |
long | Dài |
lourd | nặng |
malade | bị ốm |
maladroit | hậu đậu |
mauvais | Sai |
mignon | dễ thương |
mince | gầy |
minuscule | nhỏ bé |
mort | chết |
mystérieux | bí ẩn |
nécessaire | cần thiết |
nombreux | nhiều |
nouveau | Mới |
officiel | chính thức |
ordinaire | bình thường |
ouvert | mở |
paresseux | lười biếng |
parfait | hoàn hảo |
passionnant | kích thích |
passionné | sắc sảo |
patient | bệnh nhân |
pauvre | nghèo |
pénible | cứng |
petit | nhỏ bé |
pire | tệ hơn |
plein | đầy |
pollué | ô nhiễm |
populaire | nổi tiếng |
possible | khả thi |
pourri | thối rữa |
précieux | quí |
précis | chính xác |
premier | Đầu tiên |
profond | sâu |
puissant | mạnh mẽ |
rapide | Nhanh |
rare | quý hiếm |
riche | giàu có |
romantique | lãng mạn |
sale | bẩn thỉu |
sec | khô |
silencieux | im lặng |
similaire | tương tự |
simple | giản dị |
solide | chất rắn |
sombre | tối |
spécial | đặc biệt |
sympathique | thân thiện |
têtu | bướng bỉnh |
timide | nhát |
traditionnel | cổ truyền |
triste | buồn |
unique | độc nhất |
vide | trống rỗng |
vieux | cũ |
➡️ Autres fiches de vocabulaire vietnamien:
- Salutations et formules de politesse
- 100 verbes courants à connaître absolument
- 100 adverbes utiles
- Famille et amis
- La ville et les lieux publics
- Le corps humain, la tête et le visage
- Les mots contraires
- Le voyage et le tourisme
- Le calendrier (jours, mois, saisons)
- Couleurs et formes
©Fichesvocabulaire.com – Ne pas recopier sur d’autres sites